duyênchuyên 猭:duyên 唌:duyên, tiên 埏:duyên, diên 涎:hào, diện, duyên, tiên, diên 枓:chủ, duyên, đẩu 缘:duyến, duyên 蝝:duyên 延:niển, duyên, diên 𦄘:duyến, duyên 鉛:duyên
biểubiểu 鰾:phiếu, biểu, phiêu 俵:biểu, biếu, biều 表:biểu 㯹:biểu 飈:biểu 飚:biểu 㧼:biểu 脿:biểu 褾:biểu (常用字) 表:biểu 婊:biểu 俵:biểu 喃字 檦:biểu 莩:bẽo, phu, bệu, bễu,