bệnhbệnh sài uốn ván 破伤风 bệnh sĩ 爱面子 bệnh SIDA 艾滋病 bệnh sởi 麻疹 Bệnh sốt rét lại nổi cơn. 疟疾又发作了。 bệnh sốt rét 疟疾 bệnh sự vụ 事务主义 bệnh sưng hòn dái 疝气 bệnh
họchọc ham học hiếu học hình học hoá học học giả học hàm học hành học hiệu học hỏi học sinh học tập học trò học viện khí tượng học khoa học mĩ học ngôn ngữ
biệndưới quyền cai quản của trọng tài 否认法院管辖权的抗辩 phủ nhận sự phản biện dưới quyền cai quản của trọng tài tòa án 否认仲裁庭管辖权的抗辩 quỉ biện 诡辩 tài biện bác 辩才 tài hùng
二氧化碳(拼音):èryǎnghuàtàn (注音):ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˋ 粵語 (粵拼):ji6 joeng5 faa3 taan3 閩南語 (泉漳話,白話字):jī-ióng-hòa-thòaⁿ / jī-iáng-hòa-thòaⁿ / lī-ióng-hòa-thòaⁿ (潮州話,潮州話拼音):ri6
等待(拼音):děngdài (注音):ㄉㄥˇ ㄉㄞˋ 粵語 (粵拼):dang2 doi6 客家語 (四縣,白話字):tén-thai 閩南語 (泉漳話,白話字):tán-thāi / tán-thǎi / téng-thāi (潮州話,潮州話拼音):dêng2 tai6 官話 (現代標準漢語)+ 拼音:děngdài