越南語 發音 北部方言(河內):[kiw˨˩] 中部方言(順化):[kɨ̞̠w˧˧] 南部方言(西貢):[kɨ̞̠w˨˩] 漢越音 俅:di, cừu, cầu 訄:khâu, cừu, khao, cầu, khưu 仇:thù, cừu, câu 鼽:cừu 訅:cừu, khao 犰:cừu, cửu 叴:cừu 裘:cừu, cầu 𦬖:cừu 𢜥:cừu 尻:cừu, khao, khào 艽:bông, giao, cừu, cưu 㐜:cừu 頄:cừu (常用字) 裘:cừu 尻:cừu, khào 艽:giao, cừu, bông 仇:cừu 喃字 俅:cừu 訄:khao, cừu 仇:câu, thù, cừu 讐:thù, cừu 訅:cừu 韮:cừu, cửu 犰:cừu, cửu 叴:cừu 裘:cầu, cừu 尻:khao, khào, cừu 鼽:cừu 頄:cừu 相似國語字 cưu cứu cữu cửu cừu cựu 釋義 綿羊 仇恨 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.