越南外交伙伴关系分级đi chiến lược c ủa ngoại giao Việt Nam trong thế kỷ 21. baochinhphu.vn. 2015-12-14 [2023-09-16] (越南语). Quan hệ Đối t ác hợp t ác chiến lược toàn diệ n Việt
阮富仲國會主席王廷惠和中央書記處常務書記張氏梅等最高層領導幹部也先後被迫辭職。 阮富仲领导下的越南外交被称为“竹子外交(越南语:Ngoại giao cây tre (Việt Nam ))”。 2015年7月,阮富仲到美国访问,与美国总统贝拉克·奥巴马在白宫会见,是越南最高领导人历史上首次访问美国。
越僑 越僑(越南语:Việt Kiều/越僑?)或海外越南人(越南语:người Việt hải ngoại /𠊛越海外?)、越南移民,指的是長期生活在越南以外的國家或地區的具有越南民族血統的人。海外越南人的人數大約有三百萬,其中約30萬人是1975年西貢陷落前移居海外的(主要目的地國為越南的鄰國如柬
胡志明市Kinh T ế Việt Nam C ộng Hòa Dưới T ác Động C ủa Vi ệ n Trợ Hoa Kỳ (1955 - 1975). Phạ m Thị Hồng Hà. ĐẠ I HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI - Đạ i học Khoa học xã hội & nhâ n văn
越南(越南語:Chinh phủ Nước C ộng hoa xa hội chủ nghĩa Việt Nam /政府㕺共和社會主義越南) http://www.mofa.gov.vn/ (页面存档备份,存于互联网档案馆)(越南語:Bộ Ngoại giao Việt Nam /部外交越南) 中华人民共和国驻越南使馆经济商务参赞处