中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Bình Liêu (thị trấn)
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
平辽县
hà
nh
. [2020-03-20]. (原始内容存档于2020-03-20). Quyết đ
ị
nh
614-VP18
n
ăm 1977
th
à
nh
lập
thị
trấn
Bình
Liêu
thuộc huyệ
n
Bình
Liêu
;
thị
trấn
Ba Chẽ thuộc huyệ
n
Ba
和平县 (越南)
和平市镇(
Thị
trấn
Hòa
Bình
) 明兆社(Xã Minh Diệ
u
) 永平社(Xã Vĩ
nh
Bình
) 永厚社(Xã Vĩ
nh
Hậ
u
) 永厚A社(Xã Vĩ
nh
Hậ
u
A) 永美A社(Xã Vĩ
nh
Mỹ A) 永美
B
社(Xã Vĩ
nh
Mỹ
B
) 永盛社(Xã Vĩ
nh
Th
ị
nh
)
北新渊县
新城市镇(
Thị
trấn
Tâ
n
Th
à
nh
) 新平市镇(
Thị
trấn
Tâ
n
Bình
) 平美社(Xã
Bình
Mỹ) 坦脚社(Xã Đ
ấ
t Cuốc) 孝廉社(Xã Hiế
u
Li
ê
m) 乐安社(Xã Lạc An) 新定社(Xã Tâ
n
Đ
ị
nh
) 新立社(Xã Tâ
n
Lập) 新美社(Xã
定立县
614-VP18
n
ăm 1977
th
à
nh
lập
thị
trấn
Bình
Liêu
thuộc huyệ
n
Bình
Liêu
;
thị
trấn
Ba Chẽ thuộc huyệ
n
Ba Chẽ;
thị
trấn
Đ
ì
nh
Lập thuộc huyệ
n
Đ
ì
nh
Lập, tỉ
nh
Quảng
镇夷县
镇夷市镇(
Thị
trấn
Tr
ầ
n
Đề) 历会上市镇(
Thị
trấn
L
ị
ch Hội
Th
ượng) 大恩二社(Xã Đại Â
n
2) 历会上社(Xã L
ị
ch Hội
Th
ượng) 辽绣社(Xã
Liêu
Tú) 才文社(Xã Tài Vă
n
) 盛泰安社(Xã
Th
ạ
nh
Th
ới An)