陳玉絢[6][7](越南語:Trần Ngọc Huyến,1924年4月11日[1][2][3]—2004年11月15日[4][5][1][2][3]),越南共和國陸軍上校,曾任越南共和國駐香港總領事。[6][7][8][9][10]
Quick Facts 陳玉絢 Trần Ngọc Huyến, 越南共和國第1任駐香港總領事 ...
Close
1924年4月11日[1][2][3],陳玉絢出生於法屬印度支那廣平省。[2]
曾於1963年任大叻市長[9][10],1964年任駐香港總領事[6][7][8][9][10],1966年退役離開軍職後任埃索駐西貢公司經理。[4][5]
1975年4月30日西貢淪陷後定居美國,直到2004年11月15日因心臟病在德薩斯州侯斯頓去世[4][5][1][2][3],遺體其後下葬於森林公園維特美公墓(Forest Park Westheimer Cemetery)。[3]
1952年9月入伍[9],畢業於守德籌備士官學校[9],1953年任總參謀部物流總司[9],1959年任大叻國家軍事學校文化系院長[9],1961年任大叻國家軍事學校校長[9][10],1963年11月晉升上校[9],1964年任第2軍通信部次長[9],後任國防部心理戰主任[9],1966年退役。[4][5]
Ai là cha đẻ của chương trình Dạ Lan nổi tiếng một thời của đài phát thanh Quân Đội?. hon-viet.co.uk. 2004年12月 [2022-07-03]. (原始內容存檔於2022-07-04). Ông giải ngũ khoảng năm 1966 và những năm cuối cùng trước khi ra ngoại quốc, ông là Giám Ðốc hãng xăng Esso ở Saigon. Sang Hoa Kỳ vào năm 1975, ông sống ở Houston Texas với một đời sống tương đối lặng lẽ suốt từ ngày ấy tới nay. Hai tuần trước, vào ngày 15 tháng 11-2004, ông qua đời tại đây vì bệnh tim, hưởng thọ 80 tuổi. Ở khắp nơi, các 「cùi」 Võ Bị Ðà Lạt, môn sinh của ông đã làm lễ tưởng niệm để thương tiếc, nhớ tới một vị Thầy khả kính của họ, riêng tôi, một thời là sĩ quan trừ bị cấp nhỏ, được làm việc với ông trong ngành chiến tranh tâm lý quân dội, không khỏi bùi ngùi nhớ tới ông. Một người sĩ quan như Ðại Tá Trần Ngọc Huyến không phải là người dễ kiếm trong hàng ngũ của chúng ta.
(越南文)
Huyền thoại Dạ Lan. 越南人日報. 2017年4月29日 [2022年7月3日]. (原始內容存檔於2022年7月6日). Riêng cựu Ðại Tá Trần Ngọc Huyến giải ngũ khoảng năm 1966 và những năm cuối cùng trước khi ra ngoại quốc, ông là giám đốc hãng xăng Esso ở Sài Gòn. Sang Hoa Kỳ năm 1975, ông sống ở Houston, Texas, với một đời sống tương đối lặng lẽ và qua đời vì bệnh tim vào ngày 15 Tháng Mười Một, 2004, hưởng thọ 80 tuổi.
(越南文)
Bulletin du Viet Nam. 越南共和國駐法國大使館. 1964年1月至2月: 第14卷第233期第7頁 [2022-12-02]. (原始內容存檔於2022-12-02). Le colonel Tran Ngoc Huyen est nommé consul général de la République du Vietnam à Hongkong. Le colonel Tran Ngoc Huyen était maire et commandant de l'Académie militaire de Dalat.
(法文)
More information 外交職務, 政府職務 ...
Close