布澤縣(越南語:Huyện Bố Trạch/縣布澤[1])是越南廣平省下轄的一個縣。
布澤縣 Huyện Bố Trạch | |
---|---|
縣 | |
坐標:17°35′15″N 106°32′01″E | |
國家 | 越南 |
省 | 廣平省 |
行政區劃 | 3市鎮25社 |
縣蒞 | 完老市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 2,115 平方公里(817 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 184,371人 |
• 密度 | 87.2人/平方公里(226人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 布澤縣電子信息門戶網站 |
地理
歷史
2020年1月10日,富澤社和海澤社合併為海富社,完澤社併入完老市鎮,山澤社改制為峰衙市鎮[2]。
行政區劃
布澤縣下轄3市鎮25社,縣蒞完老市鎮。
- 完老市鎮(Thị trấn Hoàn Lão)
- 峰衙市鎮(Thị trấn Phong Nha)
- 越中農場市鎮(Thị trấn Nông trường Việt Trung)
- 北澤社(Xã Bắc Trạch)
- 巨稔社(Xã Cự Nẫm)
- 大澤社(Xã Đại Trạch)
- 同澤社(Xã Đồng Trạch)
- 德澤社(Xã Đức Trạch)
- 下澤社(Xã Hạ Trạch)
- 海富社(Xã Hải Phú)
- 和澤社(Xã Hoà Trạch)
- 興澤社(Xã Hưng Trạch)
- 林澤社(Xã Lâm Trạch)
- 蓮澤社(Xã Liên Trạch)
- 里澤社(Xã Lý Trạch)
- 美澤社(Xã Mỹ Trạch)
- 南澤社(Xã Nam Trạch)
- 仁澤社(Xã Nhân Trạch)
- 富定社(Xã Phú Định)
- 福澤社(Xã Phúc Trạch)
- 山祿社(Xã Sơn Lộc)
- 新澤社(Xã Tân Trạch)
- 西澤社(Xã Tây Trạch)
- 清澤社(Xã Thanh Trạch)
- 上澤社(Xã Thượng Trạch)
- 中澤社(Xã Trung Trạch)
- 萬澤社(Xã Vạn Trạch)
- 春澤社(Xã Xuân Trạch)
景點
注釋
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.