![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/2a/Vietnam_Centrally-governed_cities.png/640px-Vietnam_Centrally-governed_cities.png&w=640&q=50)
越南中央直轄市列表
維基百科,自由的 encyclopedia
越南中央直轄市(越南語:Thành phố trực thuộc trung ương/城庯直屬中央)是越南城市中等級最高者,與省的層級相當。
現行中央直轄市列表
More information 城市, 等級 ...
城市 | 等級 | 區域 | 人口 (2017人口普查) |
密度 (/km²) |
面積 (km²) |
---|---|---|---|---|---|
河內市 | 特等 | 紅河三角洲 | 7587800 | 1,943.4 | 3,344.7 |
胡志明市 | 特等 | 東南部 | 8611100 | 3,419 | 2,095 |
芹苴市 | 一等 | 湄公河三角洲 | 1237300 | 807 | 1,389.6 |
峴港市 | 一等 | 南中部 | 1446876 | 599 | 1,256 |
海防市 | 一等 | 紅河三角洲 | 2190788 | 1,250.1 | 1,507.57 |
Close
未來升格城市
參考文獻
- Kỳ họp thứ hai, HĐND tỉnh khóa XII: thảo luận nhiều vấn đề quan trọng của tỉnh. [2020-09-19]. (原始內容存檔於2012-07-08).
- Tỉnh Thái Nguyên. [2012-08-23]. (原始內容存檔於2013-06-20).
- Thông tin chung về Thành phố Thái Nguyên. [2020-09-19]. (原始內容存檔於2019-06-09).
- Thành phố Thái Nguyên thành đô thị loại I trực thuộc tỉnh. [2015-01-20]. (原始內容存檔於2010-10-24).
相關條目
More information 越南行政區劃, 省級 ...
越南行政區劃 |
---|
省級 |
中央直轄市(~市) |
省(~省) |
縣級 |
中央直轄市轄市(~市) |
省轄市(越南語:Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam))(~市) |
郡(~郡) |
市社(~市社) |
縣(英語:District (Vietnam))(~縣) |
社級 |
坊(~坊) |
市鎮(~市鎮) |
社(~社) |
Close
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/2a/Vietnam_Centrally-governed_cities.png/320px-Vietnam_Centrally-governed_cities.png)