![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/85/Tt._Hi%25E1%25BB%2587p_Ph%25C6%25B0%25E1%25BB%259Bc%252C_Nh%25C6%25A1n_Tr%25E1%25BA%25A1ch%252C_%25C4%2590%25E1%25BB%2593ng_Nai%252C_Vietnam_-_panoramio_%25281%2529.jpg/640px-Tt._Hi%25E1%25BB%2587p_Ph%25C6%25B0%25E1%25BB%259Bc%252C_Nh%25C6%25A1n_Tr%25E1%25BA%25A1ch%252C_%25C4%2590%25E1%25BB%2593ng_Nai%252C_Vietnam_-_panoramio_%25281%2529.jpg&w=640&q=50)
仁澤縣
維基百科,自由的 encyclopedia
仁澤縣(越南語:Huyện Nhơn Trạch)[1]是越南同奈省下轄的一個縣。
地理
Quick Facts 仁澤縣 Huyện Nhơn Trạch, 國家 ...
仁澤縣 Huyện Nhơn Trạch | |
---|---|
縣 | |
![]() | |
![]() | |
![]() 仁澤縣在同奈省的位置 | |
坐標:10°40′01″N 106°55′01″E | |
國家 | ![]() |
省 | 同奈省 |
行政區劃 | 1市鎮11社 |
縣蒞 | 富會社(越南語:Phú Hội, Nhơn Trạch) |
面積 | |
• 總計 | 411 平方公里(159 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 401,720人 |
• 密度 | 977人/平方公里(2,532人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 仁澤縣電子信息門戶網站 |
Close
仁澤縣東接巴地頭頓省富美市社,西南接胡志明市芹蒢縣,西接胡志明市茹𦨭縣和第七郡,北接守德市,東北接隆城縣。
歷史
2019年5月10日,合福社改制為合福市鎮[2]。
行政區劃
仁澤縣下轄1市鎮11社,縣蒞富會社。
- 合福市鎮(Thị trấn Hiệp Phước)
- 大福社(Xã Đại Phước)
- 隆新社(Xã Long Tân)
- 隆壽社(Xã Long Thọ)
- 富東社(Xã Phú Đông)
- 富會社(Xã Phú Hội)
- 富有社(Xã Phú Hữu)
- 富盛社(Xã Phú Thạnh)
- 福安社(Xã Phước An)
- 福慶社(Xã Phước Khánh)
- 福成社(Xã Phước Thiền)
- 永清社(Xã Vĩnh Thanh)
注釋
- 中國地圖出版社《世界標準地名地圖集》譯作「仁澤」。