越南语 读音 北部方言(河内):[vaːŋ˨˩] 中部方言(顺化):[vaːŋ˧˧] 南部方言(西贡):[(v)jaːŋ˨˩] 喃字 癀:quảng, vàng, hoàng 横:vàng, hoạnh, hoành 𨱑:vàng, hoàng :vàng 傍:phàng, phành, bàng, vàng, bạng :vàng 黄:huỳnh, vàng, hoàng 相似国语字 vàng vãng vạng vằng vắng vầng vảng váng văng vẳng vâng 释义 (不推荐使用|lang=参数) 更多信息 化学元素 ... 化学元素 Au 前:platin (Pt) 后:thuỷ ngân (Hg) 关闭 汉字: 𨱑 横 黄 癀 傍 金,金子,黄金 黄色 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.