汉越音
- 肠:trường, tràng
- 鼚:trường, sương, xương
- 苌:trường, trành
- 仧:trường, trưởng, tràng
- 䠆:trường
- 觞:thương, trường, tràng
- 㙊:trường
- 苌:trường, trành
- 兏:trường, trưởng, tràng
- 账:trường, trướng
- 肠:trường, tràng
|
|
- 场:trường, tràng
- 长:trượng, trường, trưởng, trướng, tràng
- 场:trường, tràng
- 𨱗:trường
- 镸:trượng, trường, trưởng, tràng
- 肠:trường, tràng
- 镻:điệt, trường, trưởng, tràng
- 场:trường, tràng
- 长:trượng, trường, trưởng, trướng, tràng
- 觞:thương, trường, tràng
|
(常用字)
喃字
- 肠:trường, trướng, tràng
- 鼚:trường, sương
- 苌:trường, trành
- 仧:trưởng, trường, tràng
- 苌:trường, trành
- 兏:trưởng, trường, tràng
- 𨱗:trường
- 肠:trường, tràng
|
|
- 场:trường, tràng
- 场:trường, tràng
- 长:trưởng, trườn, trường, trượng, tràng, trành
- 枨:tranh, trường, trành
- 肠:trường, tràng
- 场:trường, tràng
- 长:trưởng, trường, trượng, tràng
- 镸:trưởng, trường, trượng, tràng
|
汉字:觞 镻 场 枨 账 肠 仧 䠆 兏 长 縇 场 㙊 场 𨱗 苌 肠 苌 鼚 长 镸 肠 觞
- [場]
- 场,场地
- 固有词:bãi
- 派生词:chiến trường (战场),phi trường (飞场) [飞机场],thị trường (市场),sa trường (沙场),đấu trường (斗场) [竞技场],khoa trường (科场),lâm trường (林场),môi trường (媒场) [环境],cương trường (疆场),quảng trường (广场),thao trường (操场),hậu trường (后场) [后台],pháp trường (法场),vũ trường (舞场),thương trường (商场),ngư trường (渔场),công trường (工场),diêm trường (盐场),đổ trường (赌场),hiện trường (现场),kịch trường (剧场),mục trường (牧场),trường hợp (场合),lập trường (立场)
- trường bắn 射击场
- trường đua 赛场
- trường quay 剧场,电影院
- trường hoạt động 活动场
- 学校,校园
- 派生词:trường học (场学) [学校],nhà trường [学校,校方],nhập trường (入场) [入学],tựu trường (就场) [回到学校,开学]
- đi đến trường 去上学
- trường nữ học 女子学校
- trường trung học 中学
- trường đại học 大学,学院
- trường sư phạm 师范学校
- trường tư lập 私立学校
- trường trung học chuyên nghiệp 中专
- 〈物〉(电、磁)场
- 派生词:từ trường (磁场),điện trường (电场)
- 〈数〉 域
- 领域,范围,舞台,社会
- 派生词:trường phái (场派) [学派],nhãn trường (眼场) [视场],chính trường (政场) [政坛]
- thị giác trường 视觉场,视野
- có uy tín trên trường quốc tế 在国际社会上有威信
- [長] → trưởng, tràng
- 长,距离长
- 固有词:dài
- 派生词:trường giang (长江) [长江,<转>冗长],trường thiên (长篇)
- đường trường 长途
- súng trường 长枪,步枪
- vạn lý trường thành 万里长城
- giống lợn trường mình 体长种猪
- Trường bảy thước, khoác ba thước. 长七尺,宽三尺。
- 专,精
- 派生词:sở trường (所长) [长项]
- 久,时间长
- 固有词:lâu
- 派生词:trường thọ (长寿),trường sinh (长生),trường sinh bất tử (长生不死),trường tồn (长存)
- Tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi. 我等了五年之久,但最终他还是背叛了我。
- [腸] 肠,肠子
- 固有词:ruột
- 派生词:manh trường (盲肠),can trường (肝肠),đoạn trường (断肠)