chỉthị 紙:chỉ 沚:chỉ 茝:chỉ, sải 茞:thần, chỉ 䂡:chỉ 砥:chỉ, để 堤:chỉ, đê, đề, đệ 鮨:chỉ 咫:chỉ, xích 蚳:chỉ, sánh, trì, chì 茯:chỉ, phục 袮:chỉ 祉:chỉ 枳:chỉ 抵:chỉ, để
đểđề, để 䑛:chỉ, để, thị, thỉ 觝:để 締:đề, để, đế 柢:thần, để, đế 菧:để 呧:thánh, để 舐:chỉ, để, thị, thỉ 㡳:để 牴:để 坻:chỉ, để, trì, chì 㭽:để (常用字) 提:thì, đề, để