越南语 读音 北部方言(河内):[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˩] 中部方言(顺化):[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧] 南部方言(西贡):[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˩] 汉越音 㦂:thường 嫦:thường 尝:thường 尝:thường 裳:thường 偿:thường 尝:thường 鲿:thường 常:thường 鲿:thường 𩼝:thường 徜:thường, thương, thảng 偿:thường 尝:thường (常用字) 嫦:thường 鲿:thường 尝:thường 裳:thường 尝:thường 常:thường 偿:thường 喃字 嫦:thường 鲿:thường 尝:thường 裳:thường 偿:thường 尝:thường 常:sàn, thường 尝:thường 徜:thương, thoáng, thường, thang, thảng 偿:thường 尝:thường 相似国语字 thuồng thương thường thượng thuổng thướng thưởng 释义 汉字:常 裳 尝 徜 㦂 偿 𩼝 鲿 尝 嫦 尝 鲿 尝 偿 [常] 常,平常,经常,平庸 [嘗] 尝 [償] 偿 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.