中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
视角
全部
文章
字典
引用
地图
sáu mươi
来自维基词典,自由的词典
Found in dictionary
bơm
b
ơ
m
đ
i
ện ng
ư
ng tụ 电动凝结水泵 b
ơ
m
đ
i
ện tiếp n
ư
ớc 电动给水泵 b
ơ
m
đ
i
ện tuần hoàn 电动循环泵 b
ơ
m
đo
á
p 测压泵 b
ơ
m
đổ
i
khí 换气泵 b
ơ
m
gia tốc 加速泵 b
ơ
m
hã
m
dầ
u
制动油泵 b
ơ
m
hã
m
dầ
u
phụ 制动分泵
bướm
bướm 蝴蝶 b
ư
ớ
m
đ
i
ề
u
tiết dầ
u
节油门 b
ư
ớ
m
ga 节气门 b
ư
ớ
m
hoa 花蝶 b
ư
ớ
m
ngà
i
蛾子 b
ư
ớ
m
ong 蜂蝶,狂蜂浪蝶 b
ư
ớ
m
s
ăng 节油门 b
ư
ớ
m
tằ
m
蚕蛾 b
ư
ớ
m
thiê
u
thân 螟蛾,扑灯蛾 Cần b
ư
ớ
m
không khí 节气门摇臂
đại dương
7], Nhà Xuất bản Gi
á
o dục Việt Nam,第 79 頁: Trên thế giớ
i
có
sáu
lục địa là lục địa
Á
- Â
u
, lục địa Phi, lục địa Bắc
M
ĩ, lục địa Nam
M
ĩ, lục địa Ô-xtrây-li-a
cố hương
h
ư
ơ
ng (書面) 故鄉;出生地 近義詞:quê nhà、quê cũ 李白《靜夜思》;1987年 Nam Trân 翻譯成越南語 Đầ
u
gi
ư
ờng
á
nh trăng rọ
i
,
M
ặt đất nh
ư
phủ
s
ư
ơ
ng. Ngẩng đầ
u
nhìn trăng
s
á
ng, Cú
i
đầ
u
sương giáng
[sɨəŋ˧˧ jaːŋ˦˧˥] (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʂɨəŋ˧˧ jaːŋ˦˥] ~ [sɨəŋ˧˧ jaːŋ˦˥]
s
ư
ơ
ng gi
á
ng 霜降 Hai
mươi
t
ư
tiết khí (𠄩𨒒四節氣): 春:lập xuân (立春)、vũ thủy (雨水)、kinh trập (驚蟄)、xuân