chứcchức, thiếp 蟙:chức 昵:nặc, nật, chức, nễ 織:xí, chức, chí (常用字) 織:xí, chức, chí 職:chức 喃字 聀:giấc, chức, chắc, thức, nhức, nhắc 织:chức, chí 职:giấc, chức
chẳng喃字 庄:chẳng, giặng, bành, trang, giằng, chăng, dặng 拯:chẳng, cực, chẩng, chặn, chững, giẩng, chặng, xửng, chăng, chửng, chựng 庒:chẳng, chăng 極:chẳng, cực
Nhậtđức và luân lí Đông Tây(東西方道德和倫理) Hiện nay có nước Anh, nước Bỉ và nước Nhật đang theo chính thể ấy. Dân trí hai nước trên đã tiến tới nhiều, cho nên quyền