越南语 发音 北部方言(河内):[ˀɓɐjŋ̟˨˩] 中部方言(顺化):[ˀɓɐn˧˧] 南部方言(西贡):[ˀɓɐn˨˩] 汉越音 湃:bái, bành, bình, phái 庄:bành, trang 膨:bành 彭:bang, bàng, bành 篣:bàng, bành 澎:bành 搒:bang, bàng, bành, bảng, bãng 蟛:bành 棚:bành, bằng 趽:bành 輣:bành, mang (常用字) 膨:bành 蟛:bành 彭:bang, bàng, bành 澎:bành 喃字 湃:bái, bành, phái 蟚:bành 庄:chẳng, giặng, bành, trang, giằng, chăng, dặng 膨:bành 彭:bàng, bành 篣:bàng, bành 澎:bành 搒:bành, báng, bảng 蟛:bành 棚:bành, bằng 趽:bành 輣:bành 相似国语字 banh bánh bảnh bành bạnh 释义 开 张大 象群中的一只 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.