đồng
来自维基词典,自由的词典
越南语
- 北部方言(河内):
- 中部方言(顺化):
- 南部方言(西贡):
汉字:硐 桐 东 橦 恫 铜 罿 𡆷 朣 垌 同 瞳 鲖 仝 獞 㣚 哃 潼 茼 膧 艟 眮 犝 迵 氃 侗 挏 桶 峒 筒 筒 曈 恫 胴 穜 董 酮 僮 童 赨 𧳆 佟 砼 樴 峒 同 彤 疃 𦨴 䶱 㮔 铜
- cánh đồng, đồng ruộng, đồng áng
đồng
- (只用于合成词中)巫
đồng
- 铜
- 货币,币
- đồng yên Nhật ― 日元
- đồng đô-la Mĩ ― 美元
- 越南盾
đồng
- (只用于合成词中)相同,同
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.