越南语 发音 北部方言(河内):[ˀɗaː˨˩] 中部方言(顺化):[ˀɗaː˧˧] 南部方言(西贡):[ˀɗaː˨˩] 汉越音 陁:di, đà, trĩ 腌:yêm, đà, yểm 𬶍:đà 鼍:đà 予:dư, đà, dữ, dự 朋:băng, đà, bằng 他:tha, đà 鼍:đà 霎:tiếp, sáp, sát, đà, siếp, thiếp 𨠑:di, đà 鸵:đà 沱:đà 砣:bạn, đà 阤:di, dĩ, đà, trĩ 鼧:đà 驮:đà, đạ 岮:đà 㸱:khoa, đà 㸰:khoa, đà 沲:đà 舵:đà 堶:đà, đoạ, đọa 爹:đà, đa 鸵:đà 紽:đà 柁:đà, đả 陀:đà 柂:di, đà 蔂:đà, luy 酏:di, đà 跎:đà 鳝:đà, lưu, thiện 拖:tha, đà 佗:tha, xà, đà 拖:tha, đà 𤛛:đà 驼:đà 驼:đà 酡:đà 它:tha, đà 坨:đà 驮:đà, đạ 杕:đà, đệ, nghi 𣵻:đà 𪓽:đà 驼:đà 魾:đà, bì, phi (常用字) 柁:đà, đả 沱:đà 鼧:đà 陀:đà 鼍:đà 酡:đà 跎:đà 驮:đà, đạ 嗲:đà, đả 舵:đà 𬶍:đà 佗:tha, đà 拖:tha, đà 爹:đà, đa 鸵:đà 驼:đà 喃字 陁:trĩ, di, đà 它:sá, di, dà, tha, xà, đà 𬶍:đà 鼍:đà 他:thơ, thè, thà, tha, đà 㐌:dã, đà, đã, đỡ 鸵:đà 驮:đà, thồ 砣:đà 阤:trĩ, di, dĩ, đà 鼧:đà 岮:đà 沱:đà, đừ, đờ 沲:đà, nhãn 舵:đà 鸵:đà 紽:đà 柁:dà, xa, xà, đà 陀:đà 柂:di, đà 酏:di, đà 跎:đà 拖:tha, đà, đỡ, đợ, đớ, đờ 佗:đà 拖:tha, đà, đã, đỡ, đợ, đớ 驼:đà 𧹟:đà 酡:đà 它:tha, đà 跺:đà, thỏa 坨:đà 驮:đà 跺:đà 驼:đà 相似国语字 da dạ đã dà đa đá dã đà đạ dá đả 释义 汉字:鼧 紽 𧹟 驼 陁 鼍 沱 酏 坨 㸱 魾 舵 鸵 予 朋 岮 𣵻 柁 佗 蔂 跺 𪓽 霎 𤛛 跎 杕 跺 它 爹 阤 沲 驮 腌 鳝 堶 他 拖 㸰 嗲 柂 驼 酡 鸵 㐌 鼍 𨠑 拖 𬶍 它 砣 驼 陀 驮 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.