中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Remove ads
Trương Đức Nghĩa
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
国防学院 (越南)
Sơn(越南语:Nguyễn Văn S
ơ
n (thiếu t
ư
ớ
ng
quân
đ
ội)) 副院长: 少将
Trương
Đức
Nghĩa
(越南语:
Trương
Đức
Nghĩa
) 副政委: 中将 Nguyễn
Ng
ọ
c
T
ư
ơ
ng
(越南语:Nguyễn
Ng
ọ
c
T
ư
ơ
ng
(trung t
ư
ớ
ng
)) 院办 研究生办
廣義省
huyện S
ơ
n Tịnh, huyện T
ư
Nghĩa
đ
ể mở rộ
ng
đ
ị
a
giới hành chính thành phố Quả
ng
Ng
ãi và thành lập ph
ư
ờ
ng
Trương
Quang
Tr
ọ
ng
thuộ
c
thành phố Quả
ng
Ng
ãi, tỉnh
布当县
Minh H
ư
ng
) 义平社(Xã
Nghĩa
Bình) 义中社(Xã
Nghĩa
Trung) 富山社(Xã Phú S
ơ
n) 福山社(Xã Ph
ư
ớ
c
S
ơ
n) 寿山社(Xã Thọ S
ơ
n) 统一社(Xã Thố
ng
Nhất) 丛国胜《越南行政地名译名手册》译作“布当”。
Ngh
ị
đ
ịnh 22/2008/NĐ-CP
义坛县
义坛市镇(Thị
tr
ấn
Nghĩa
Đ
àn) 义安社(Xã
Nghĩa
An) 义平社(Xã
Nghĩa
Bình) 义德社(Xã
Nghĩa
Đức
) 义会社(Xã
Nghĩa
Hội) 义鸿社(Xã
Nghĩa
Hồ
ng
) 义兴社(Xã
Nghĩa
H
ư
ng
) 义庆社(Xã
Nghĩa
Khánh)
谅江县
谅江县下辖2市镇17社,县莅灰市镇。 灰市镇(Thị
tr
ấn Vôi) 𠄳市镇(Thị
tr
ấn Kép) 安河社(Xã An Hà) 大林社(Xã
Đ
ại Lâm) 桃美社(Xã
Đ
ào Mỹ) 阳德社(Xã D
ư
ơ
ng
Đức
) 香乐社(Xã H
ư
ơ
ng
Lạ
c
) 香山社(Xã H
ư
ơ
ng
S
ơ
n) 美太社(Xã Mỹ