中文
Sign in
AI tools
聊天
热门问题
时间线
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Hương Sơ
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
香山县 (越南)
香山县(越南语:Huyện
Hương
S
ơ
n/縣香山)是越南河静省下辖的一个县。面积950.2平方千米,2009年总人口142400人。 香山县北接乂安省清漳县;东北接乂安省南坛县;南接雾光县;西接老挝;东接德寿县。 2019年11月21日,山河社、山新社和山美社合并为新美河社,山安社、山和社和山
順化市
Huế)(Ph
ư
ờ
ng
Hương
Long) 香初坊(越南语:
Hương
Sơ
)(Ph
ư
ờ
ng
Hương
Sơ
) 香荣坊(越南语:
Hương
Vinh)(Ph
ư
ờ
ng
Hương
Vinh) 金龙坊(越南语:Kim Long, Huế)(Ph
ư
ờ
ng
Kim Long) 富厚坊(越南语:Phú
H
ậu)(Phường
平川县
Khánh) 香粳市镇(Thị trấn
Hương
Canh) 清朗市镇(Thị trấn Thanh Lã
ng
) 香山社(Xã
Hương
S
ơ
n) 富春社(Xã Phú Xuân) 橘榴社(Xã Quất L
ư
u) 山雷社(Xã
S
ơ
n Lôi) 三合社(Xã Tam
H
ợp) 新丰社(Xã Tân Phong)
富平县 (越南)
trấn
Hương
S
ơ
n) 盘达社(Xã Bàn Đạt) 宝里社(Xã Bảo Lý) 阳城社(Xã D
ư
ơ
ng
Thành) 陶舍社(Xã Đào Xá) 恬瑞社(Xã Điềm Thụy) 河洲社(Xã
H
à Châu) 柯山社(Xã Kha
S
ơ
n) 良富社(Xã L
ư
ơ
ng
Phú)
南东县
香有社(Xã
Hương
H
ữu) 香禄社(Xã
Hương
Lộc) 香富社(Xã
Hương
Phú) 香山社(Xã
Hương
S
ơ
n) 香春社(Xã
Hương
Xuân) 上露社(Xã Th
ư
ợ
ng
Lộ) 上隆社(Xã Th
ư
ợ
ng
Long) 上日社(Xã Th
ư
ợ
ng
Nhật) 上广社(Xã