广泽县(越南语:Huyện Quảng Trạch/縣廣澤[1])是越南广平省下辖的一个县。
广泽县 Huyện Quảng Trạch | |
---|---|
县 | |
坐标:17°49′59″N 106°25′01″E | |
国家 | 越南 |
省 | 广平省 |
行政区划 | 16社 |
县莅 | 广芳社 |
面积 | |
• 总计 | 448 平方公里(173 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 总计 | 106,947人 |
• 密度 | 239人/平方公里(618人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 广泽县电子信息门户网站 |
地理
历史
2013年12月20日,以𠀧屯市镇、广隆社、广丰社、广寿社、广顺社、广福社、广山社、广先社、广中社、广新社、广水社、广明社、广禄社、广海社、广和社、广文社1市镇15社析置𠀧屯市社[2]。
2020年1月10日,广长社和广连社合并为连长社[3]。
2024年10月24日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年12月1日起,扶化社和景化社合并为扶景社[4]。
行政区划
广泽县下辖16社,县莅广芳社。
- 景阳社(Xã Cảnh Dương)
- 连长社(Xã Liên Trường)
- 扶景社(Xã Phù Cảnh)
- 广洲社(Xã Quảng Châu)
- 广东社(Xã Quảng Đông)
- 广合社(Xã Quảng Hợp)
- 广兴社(Xã Quảng Hưng)
- 广金社(Xã Quảng Kim)
- 广流社(Xã Quảng Lưu)
- 广富社(Xã Quảng Phú)
- 广芳社(Xã Quảng Phương)
- 广石社(Xã Quảng Thạch)
- 广清社(Xã Quảng Thanh)
- 广进社(Xã Quảng Tiến)
- 广松社(Xã Quảng Tùng)
- 广春社(Xã Quảng Xuân)
注释
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.