中文
Sign in
AI tools
聊天
热门问题
时间线
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Đỗ Thị Huyền Tâm
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
巴地頭頓省
巴地市(
Th
ành phố Bà R
ị
a) 頭頓市(
Th
ành phố Vũng
T
àu) 富美市社(
Thị
xã Phú
M
ỹ) 週德縣(
Huy
ệ
n
Ch
â
u
Đ
ức) 崑島縣(
Huy
ệ
n
Cô
n
Đ
ảo) 坦赭縣(
Huy
ệ
n
Đ
ấ
t
Đ
ỏ) 隆田縣(
Huy
ệ
n
Long
Đ
i
ề
n
) 川木縣(
Huy
ệ
n
越南小姐
Thu Ng
â
n
),来自同奈省 2002年:范氏梅芳(Phạ
m
Thị
Mai Phương),来自海防市 2004年:阮氏玄(Nguyễ
n
Thị
Huyền
),来自海防市 2006年:梅芳翠(Mai Phương
Th
úy),来自河内市 2008年:陈氏垂容(Trầ
n
Thị
Th
ùy Dung),来自岘港市
洽和县
(原始内容存档于2020-02-03). Ngh
ị
quyế
t
510/NQ-UBTVQH15
n
ă
m
2022 v
ề
th
ành lập
thị
trấ
n
Phương Sơ
n
thuộc
huy
ệ
n
Lục Nam và
thị
trấ
n
Bắc Lý thuộc
huy
ệ
n
Hiệp Hòa,
t
ỉnh Bắc Giang
丹鳳縣 (越南)
丹凤县下轄1市鎮15社,县莅冯市镇。 冯市镇(
Thị
trấ
n
Phùng) 丹凤社(Xã
Đ
an Phượng) 同塔社(Xã
Đ
ồng
Th
áp) 下姥社(Xã Hạ
M
ỗ
) 红河社(Xã Hồng Hà) 连河社(Xã Liê
n
Hà) 连鸿社(Xã Liê
n
Hồng) 连中社(Xã Liê
n
Trung) 芳亭社(Xã
巴地市
v
ề
việc
th
ành lập
thị
xã Bà R
ị
a,
huy
ệ
n
T
â
n
Th
ành,
huy
ệ
n
Ch
â
u
Đ
ức thuộc
t
ỉnh Bà R
ị
a - Vũng
T
ầu. [2020-03-03]. (原始内容存档于2021-02-08). Ngh
ị
đ
ị
n
h 83/2002/
N
Đ-CP