![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3f/Vietnam_location_map.svg/langzh-hans-640px-Vietnam_location_map.svg.png&w=640&q=50)
兴元县
维基百科,自由的 encyclopedia
兴元县(越南语:Huyện Hưng Nguyên/縣興元[1])是越南乂安省下辖的一个县。
地理
Quick Facts 兴元县 Huyện Hưng Nguyên, 国家 ...
兴元县 Huyện Hưng Nguyên | |
---|---|
县 | |
![]() | |
坐标:18°34′59″N 105°37′59″E | |
国家 | ![]() |
省 | 乂安省 |
行政区划 | 1市镇17社 |
县莅 | 兴元市镇(越南语:Hưng Nguyên (thị trấn)) |
面积 | |
• 总计 | 159.20 平方公里(61.47 平方英里) |
人口(2009年) | |
• 总计 | 114,210人 |
• 密度 | 717人/平方公里(1,858人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 兴元县电子信息门户网站 |
Close
兴元县北接宜禄县;西接南坛县;南接河静省鸿岭市社、宜春县和德寿县;东接荣市。
历史
2019年12月17日,兴舍社和兴隆社合并为隆舍社,兴蓝社和兴春社合并为春蓝社,兴富社和兴庆社合并为兴成社,兴仁社和兴洲社合并为洲仁社,兴进社和兴胜社合并为兴义社[2]。
行政区划
兴元县下辖1市镇17社,县莅兴元市镇。
- 兴元市镇(Thị trấn Hưng Nguyên)
- 洲仁社(Xã Châu Nhân)
- 兴道社(Xã Hưng Đạo)
- 兴岭社(Xã Hưng Lĩnh)
- 兴利社(Xã Hưng Lợi)
- 兴美社(Xã Hưng Mỹ)
- 兴义社(Xã Hưng Nghĩa)
- 兴福社(Xã Hưng Phúc)
- 兴新社(Xã Hưng Tân)
- 兴西社(Xã Hưng Tây)
- 兴成社(Xã Hưng Thành)
- 兴盛社(Xã Hưng Thịnh)
- 兴通社(Xã Hưng Thông)
- 兴中社(Xã Hưng Trung)
- 兴安北社(Xã Hưng Yên Bắc)
- 兴安南社(Xã Hưng Yên Nam)
- 隆舍社(Xã Long Xá)
- 春蓝社(Xã Xuân Lam)