越南语 发音 北部方言(河内):[vɐŋ˧ˀ˦] 中部方言(顺化):[vɐŋ˦˥] 南部方言(西贡):[(v)jɐŋ˦ˀ˥] 相似国语字 vàng vãng vạng vằng vắng vầng vảng váng văng vẳng vâng 释义 汉字: 𣱵 问 𠼋 永 咏 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.