黎語 發音 (標準黎語,保定土語) 國際音標(幫助):/tʰaŋ˥˧/ 動詞 tang 燃燒 點(火) 參考資料 Module:Quote第860行Lua错误:|date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year 越南語 發音 北部方言(河內):[taːŋ˧˧] 中部方言(順化):[taːŋ˧˥] 南部方言(西貢):[taːŋ˧˧] 相似國語字 tang tảng tạng tằng tặng tầng tàng táng tăng tắng tâng 釋義 汉字:臧 嗓 贓 䍧 髒 枸 臟 䘮 丧 賍 贜 赃 牂 藻 喪 桑 汉语拼音 tang对应的汉语拼音有:tāng、táng、tǎng、tàng Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.