黎语 发音 (标准黎语,保定土语) 国际音标(帮助): /tʰaŋ˥˧/ 动词 tang 燃烧 点(火) 参考资料 文明英,文京 (2006) 黎語基础教程[1],北京: 中央民族大学出版社, →ISBN, →OCLC 越南语 发音 北部方言(河内):[taːŋ˧˧] 中部方言(顺化):[taːŋ˧˥] 南部方言(西贡):[taːŋ˧˧] 相似国语字 tang tảng tạng tằng tặng tầng tàng táng tăng tắng tâng 释义 汉字:臧 嗓 赃 䍧 脏 枸 脏 䘮 丧 賍 赃 赃 牂 藻 丧 桑 汉语拼音 tang对应的汉语拼音有:tāng、táng、tǎng、tàng Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.