參見:tinh tú 和 tình tứ 越南語 詞源 漢越詞,來自性與詞。 發音 (河內) 國際音標(幫助): [tïŋ˧˦ tɨ˨˩] (順化) 國際音標(幫助): [tɨn˦˧˥ tɨ˦˩] (胡志明市) 國際音標(幫助): [tɨn˦˥ tɨ˨˩] 名詞 tính từ (語法) 形容詞 近義詞:hình dung từ 異序詞 từ tính Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.