越南語 詞源 漢越詞,來自假借。 發音 (河內) 國際音標(幫助):[zaː˧˩ taː˧˦] (順化) 國際音標(幫助):[jaː˧˨ taː˨˩˦] (胡志明市) 國際音標(幫助):[jaː˨˩˦ taː˦˥] 名詞 giả tá 假借 參見 lục thư (六書) chỉ sự (指事) tượng hình (象形) hình thanh (形聲) hội ý (會意) chuyển chú (轉注) giả tá (假借) Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.