越南语 发音 北部方言(河内):[t̠ɕɜwʔk͡p̚˧ˀ˦] 中部方言(顺化):[t̠ɕɜwʔk͡p̚˦˥] 南部方言(西贡):[c̻ɜwʔk͡p̚˦ˀ˥] 喃字 𤹙:chốc 啐:chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót 祝:chúc, giốc, dốc, gióc, chuốc, chọc, chóc, chú, chốc 相似国语字 chóc chọc chốc 释义 汉字:祝 𤹙 啐 一刹那,顷刻 秃疮 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads