越南語 發音 北部方言(河內):[kun˨˩] 中部方言(順化):[kun˧˧] 南部方言(西貢):[kuŋ͡m˨˩] 喃字 𨮉:cùn 𡀳:cùng, quằn, cùn, quằng 𠝕:cùn 勤:cần, cằn, cùn 相似國語字 cun cùn củn cũn 釋義 钝 秃 亏 负 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.