bô脯:phủ, bô 餔:bổ, bộ, bô 哺:bổ, bộ, bô (常用字) 晡:bô 逋:bô 酺:bô 餔:bô 脯:bô 喃字 晡:bô 圃:phố, bô, bò, bo 酺:bộ, bô, bộc 佈:bố, bô, bõ 甫:phủ, bố, bô, bo 醭:bô, phốc, phác
蒲(標準粵語,廣州–香港話) 粵拼:pou4 / bok6 耶魯粵拼:pòuh / bohk 廣州話拼音:pou4 / bok9 廣東拼音:pou4 / bog6 國際音標 (幫助):/pʰou̯²¹/, /pɔːk̚²/ 閩南語 (泉漳話) 白話字:phô͘ / pô͘ 臺羅:phôo / pôo 普實台文:phoo, poo