bước sóng

来自维基词典,自由的词典

越南語

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源

bước () +‎ sóng ()

發音

名詞

bước sóng

  1. (物理學) 波長
    Bước sóng bằng vận tốc truyền sóng chia cho tần số.
    波長等於波速除以其頻率。

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.