có中部方言(順化): [kɔ˩ˀ˧] 南部方言(西貢): [kɔ˦ˀ˥] 喃字 :cố, có 固:cố, có, cúa 𣎏:có 箇:rá, cá, có :có User:Wjcd/paro/co 汉字:𣎏 箇 固 有 含有 特有 具有 负有 备有 富有 到 是的 对(应答语)
cốcốc 顾:cố (常用字) 故:cố 顧:cố 雇:cố 錮:cố 僱:cố 固:cố 痼:cố 喃字 姑:cố, o, co, cô, go :cố, có 锢:cố 故:cớ, cố, cô 顧:cố 雇:cố 堌:cố 錮:cố 僱:cố 估:cố, cổ, cô 鮕:cố, niêm