越南大學列表 電力大學(越南语:Trường Đại học Đ i ện lực ) (Trường Đại học Đ i ện lực ) YDD - 南定护理大学 (Trường Đại học Đ i ều d ư ỡng Nam Đ ịnh) DKH - 河內藥科大學(越南语:Trường Đại học Dược Hà Nội ) (Trường
河内国家大学học Tổng h ợ p Hà Nội /大學綜合河內); 1993年12月10日,河内綜合大学合并了河内师范大学(越南语:Đại học Sư phạ m Hà Nội /大學師范河內)与河内外语师范大学(越南语:Đại học Sư phạ m Ngoạ i ng ữ Hà Nội /大學師范外語河內)之后组建成河内国家大学。
太平醫藥大學太平医药大学(越南语:Trường Đại học Y Dược Thái Bình/場大學醫藥太平?),是位于越南紅河三角洲太平省太平市的一所公立医学类高等院校,由越南卫生部主管。 1968年7月23日,越南民主共和国副总理阮維楨签署了114-CP号政令,决定在太平省成立河內醫科大學太平分校。19
富安大學Yên . Hà Nội : Nhà xuất bản Chính tr ị quốc gia - Sự thật. 2003年. OCLC 62135881 (越南语). Phư ơng Mai. Đ ồng ý thà nh lập Trường Đại học Phú Yên tr ực thuộ c UBND
胡志明市體育師範大學 胡志明市体育师范大学(越南語:Trường Đại học Sư phạ m Thể d ục Thể thao Thà nh phố H ồ Chí Minh),一译胡志明市体育师范学院,是位于越南东南部胡志明市的一所全日制公办体育类大学,由越南教育部(越南语:Bộ Giáo d ục và Đ à o tạ o (Việt Nam))主管。