越南語方言 89, 93, 97-98). Table data from Hoàng (1989). 越南語語法 越南語音系 在海外的越南語方言 中国京语 泰國越南語(泰语:ไทยเชื้อสายญวน#ภาษาและวัฒนธรรม) 美国的越南语(越南语:Tiếng Việt tại Hoa Kỳ )
越康(原始内容存档于2021-02-11) (越南语). Thông Cáo Báo Chí của SBTN về vi ệ c Nhạ c sĩ Việt Khang đã đế n Hoa Kỳ vào ng ày 8 tháng 2, 2018. - Miscellaneous - Trung T âm Asia. forum.trungtamasia
越南文學Ti ên),阮廷炤 《二度梅》 (越南語: Nhị độ mai) 《潘陳傳》 (越南語: Phan Trần) 《貞鼠》 (越南語: Trinh thử) 《花箋》 (越南語: Hoa Ti ên),阮輝似 《傳翹》(越南語: Truyệ n Kiều),阮攸 《大南國史演歌》 (越南語: Đạ i Nam
陳玉絢Ðạ i T á Trần Ng ọc Huyế n giải ng ũ khoảng năm 1966 và những năm cuối cùng trước khi ra ngoạ i quốc, ông là giám đốc hãng xăng Esso ở Sài Gòn. Sang Hoa Kỳ năm
油汀湖Nông nghiệ p và Phát triển nông thôn (Việt Nam))下属的油汀—福和灌溉开发有限公司(Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Dầu Tiếng – Phước Hòa )改制成南方灌溉开发有限公司(Công ty TNHH