中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
视角
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Tân Kỳ (thị trấn)
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
新琦县
新琦县下辖1市镇19社,县莅新琦市镇。 新琦市镇(
Thị
trấn
Tân
Kỳ
) 平合社(Xã Bình Hợp) 同文社(Xã Đồng Vă
n
) 阶春社(Xã Giai Xu
â
n
) 完隆社(Xã Hoà
n
Long) 香山社(Xã Hương Sơ
n
) 琦山社(Xã
Kỳ
Sơ
n
) 琦新社(Xã
Kỳ
Tân
) 义同社(Xã
奇英县
Kỳ
Sơ
n
) 奇新社(Xã
Kỳ
Tân
) 奇西社(Xã
Kỳ
T
â
y) 奇寿社(Xã
Kỳ
Th
ọ) 奇书社(Xã
Kỳ
Th
ư) 奇上社(Xã
Kỳ
Th
ượng) 奇进社(Xã
Kỳ
Tiế
n
) 奇中社(Xã
Kỳ
Trung) 奇文社(Xã
Kỳ
Vă
n
) 奇春社(Xã
Kỳ
Xu
â
n
)
四岐县
四岐县下辖1市镇19社,县莅四岐市镇。 四岐市镇(
Thị
trấn
T
ứ
Kỳ
) 安清社(Xã An Thanh) 平朗社(Xã Bình Lãng) 志明社(Xã Chí Minh) 大合社(Xã Đại Hợp) 大山社(Xã Đại Sơ
n
) 民安社(Xã D
â
n
An) 河岐社(Xã Hà
Kỳ
) 河清社(Xã Hà
北迷县
上新社(Xã
Th
ượng
Tân
) 安强社(Xã Yê
n
Cường) 安定社(Xã Yê
n
Đ
ị
nh) 安丰社(Xã Yê
n
Phong) Vũ
Thị
Minh Hương; Nguyễ
n
Vă
n
Nguyê
n
; Philippe Papin (编). Đ
ị
a danh và
t
ài liệu
大慈縣
Từ, đổi tê
n
thị
trấn
Đại
T
ừ
th
ành
thị
trấn
Hùng Sơ
n
thuộc huyệ
n
Đại
T
ừ và điều chỉnh đ
ị
a giới hành chính xã Động Đạ
t
, Ph
ấ
n
Mễ để mở rộng đ
ị
a giới hành