中文
Sign in
AI tools
聊天
热门问题
时间线
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Minh Lương (thị trấn)
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
週城縣 (堅江省)
週城縣(越南语:Huyệ
n
Châu
Th
ành/縣週城)是越南坚江省下辖的一个县。主要居民有京族、高棉族、华族。 週城縣位于迪石市郊区,西接迪石市,东接塸槁縣,北接新合县,南接安边县和𡊤槤縣。 2005年7月26日,蒙寿B社析置蒙寿社。 週城縣下辖1市镇9社,县莅明良市镇。 明良市镇(
Thị
trấn
Minh
Lương)
洽和县
胜市镇(
Thị
trấn
Th
ắ
ng
) 北里市镇(
Thị
trấn
Bắc
L
ý) 茱明社(Xã Châu
Minh
) 大成社(Xã Đại
Th
ành) 名胜社(Xã Danh
Th
ắ
ng
) 端拜社(Xã Đoan Bái) 东鲁社(Xã Đô
ng
L
ỗ) 同新社(Xã Đồ
ng
Tâ
n
) 和山社(Xã
大慈縣
雄山市镇(
Thị
trấn
Hù
ng
S
ơ
n
) 均朱市镇(
Thị
trấn
Quâ
n
Chu) 安庆社(Xã An Khánh) 版外社(Xã Bả
n
Ngoại) 平顺社(Xã Bình Thuậ
n
) 葛泥社(Xã Cát
N
ê) 衢云社(Xã Cù Vâ
n
) 德良社(Xã Đức
Lương
) 河上社(Xã
都梁县 (越南)
52/2007/
N
Đ-CP về điều chỉnh đ
ị
a giới hành chính xã;
th
ành
l
ập xã, mở rộ
ng
thị
trấn
thuộc các huyệ
n
Đô
Lương
, T
ư
ơ
ng
D
ư
ơ
ng
, Yê
n
Th
ành, Nghi
L
ộc, tỉnh Nghệ
安立县
Đồ
ng
Th
ị
nh) 兴隆社(Xã H
ư
ng
Long) 梁山社(Xã
Lương
S
ơ
n
) 明和社(Xã
Minh
Hòa) 美笼社(Xã Mỹ Lung) 美梁社(Xã Mỹ
Lương
) 芽黄社(Xã Nga Hoà
ng
) 玉同社(Xã
Ng
ọc Đồ
ng
) 玉立社(Xã
Ng
ọc
L
ập)