中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Remove ads
Lê Thanh Nghị
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
海陽市 (越南)
海新坊(Phường Hải Tân) 黎青谊坊(Phường
Lê
Thanh
Nghị
) 南同坊(Phường Nam Đồng) 玉洲坊(Phường Ngọc Châu) 阮廌坊(Phường Nguyễn Trãi) 二洲坊(Phường Nh
ị
Châu) 光中坊(Phường Quang Trung)
青廉县
青海社(Xã
Thanh
Hải) 青香社(Xã
Thanh
Hương) 青宜社(Xã
Thanh
Nghị
) 青原社(Xã
Thanh
Nguy
ê
n) 青丰社(Xã
Thanh
Phong) 青心社(Xã
Thanh
Tâm) 青新社(Xã
Thanh
Tân) 青水社(Xã
Thanh
Thủy)
安定縣 (越南)
(原始内容存档于2020-04-01).
Nghị
quyết 1260/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về
thành
l
ập th
ị
trấn Quý
L
ộc và th
ị
trấn Y
ê
n
L
âm thuộc huyện Y
ê
n Đ
ị
nh, tỉnh
Thanh
Hóa do Ủy ban Thường
清溪郡
việc
thành
l
ập phường, xã thuộc quận
thanh
kh
ê
và huyện Hoà Vang
thành
l
ập quận Cẩm
L
ệ,
thành
phố Đà Nẵng. [2020-02-27]. (原始内容存档于2020-02-29).
Nghị
quyết
清漳县
清美社(Xã
Thanh
Mỹ) 清玉社(Xã
Thanh
Ngọc) 清丰社(Xã
Thanh
Phong) 清果社(Xã
Thanh
Quả) 清山社(Xã
Thanh
Sơn) 清盛社(Xã
Thanh
Th
ị
nh) 清水社(Xã
Thanh
Thủy) 清仙社(Xã
Thanh
Ti
ê
n) 清松社(Xã