乂安蓝江足球俱乐部
越南足球俱乐部 来自维基百科,自由的百科全书
乂安蓝江足球俱乐部(越南语:Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An/俱樂部䏾跢瀧藍乂安?),另有中文音译为宋兰义安,位于越南乂安省荣市,以附近的蓝江来命名,是越南职业足球联赛的足球俱乐部。
泷蓝乂安以杯赛冠军身份取得2011年亚洲足协杯的资格。
球队荣誉
- 越南职业足球联赛
- 冠军(2次):1999–00, 2000–01
球员名单
号码 | 国籍 | 球员名字 | 出生日期 | 加盟年份 | 前属球会 |
---|---|---|---|---|---|
守门员 | |||||
1 | ![]() |
范德英(Phạm Đức Anh) | |||
22 | ![]() |
陈元孟(Trần Nguyên Mạnh) | 1990年12月20日 | 2012年 | 青年军 |
25 | ![]() |
陈德强(Trần Đức Cường) | 1985年5月20日 | ||
后卫 | |||||
2 | ![]() |
范世日(Phạm Thế Nhật) | |||
3 | ![]() |
范孟雄(Phạm Mạnh Hùng) | 1993年3月3日 | ||
4 | ![]() |
桂玉海(Quế Ngọc Hải) | |||
5 | ![]() |
桂玉孟(Quế Ngọc Mạnh) | |||
6 | ![]() |
陈庭煌(Trần Đình Hoàng) | |||
16 | ![]() |
陈庭同(Trần Đình Đồng) | |||
19 | ![]() |
阮明德(Nguyễn Minh Đức) | 1983年9月14日 | ||
30 | ![]() |
武玉德(Võ Ngọc Đức) | |||
中场 | |||||
7 | ![]() |
吴煌盛(Ngô Hoàng Thịnh) | 1992年4月21日 | 2011年 | 青年军 |
11 | ![]() |
陈飞山(Trần Phi Sơn) | 2012年 | 青年军 | |
14 | ![]() |
黎世强(Lê Thế Cường) | |||
15 | ![]() |
张南成(Trương Nam Thành) | |||
17 | ![]() |
阮光情(Nguyễn Quang Tình) | |||
18 | ![]() |
胡士森(Hồ Sỹ Sâm) | |||
20 | ![]() |
潘文德(Phan Văn Đức) | |||
21 | ![]() |
阮洪越(Nguyễn Hồng Việt) | |||
26 | ![]() |
潘如术(Phan Như Thuật) | |||
27 | ![]() |
窦清风(Đậu Thanh Phong) | |||
80 | ![]() |
莫雷拉(Guilherme Rodrigues Moreira) | 1987年4月11日 | 2014年 | ![]() |
90 | ![]() |
王国忠(Vương Quốc Trung) | |||
92 | ![]() |
胡克玉(Hồ Khắc Ngọc) | |||
前锋 | |||||
8 | ![]() |
保罗·埃米尔(Paul Emile Biyaga) | 1979年4月25日 | 2014年 | ![]() |
9 | ![]() |
黎公荣(Lê Công Vinh) | 1985年12月10日 | 2013年 | ![]() |
99 | ![]() |
阮庭宝(Nguyễn Đình Bảo) |
外部链接
- 乂安蓝江足球俱乐部官方网站 (页面存档备份,存于互联网档案馆) (越南文)
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.