石室县
维基百科,自由的 encyclopedia
石室县(越南语:Huyện Thạch Thất/縣石室[1])是越南河内市下辖的一个县,面积184.59平方公里,2017年总人口194100人。
地理
Quick Facts 石室县 Huyện Thạch Thất, 国家 ...
石室县 Huyện Thạch Thất | |
---|---|
县 | |
石室县在河内市的位置 | |
坐标:21°01′45″N 105°34′15″E | |
国家 | 越南 |
直辖市 | 河内市 |
行政区划 | 1市镇22社 |
县莅 | 莲关市镇(越南语:Liên Quan) |
面积 | |
• 总计 | 184.59 平方公里(71.27 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 总计 | 194,100人 |
• 密度 | 1,052人/平方公里(2,723人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 石室县电子信息门户网站 |
Close
石室县东和北接福寿县,西接和平省和平市,西北接山西市社和巴位县,西南接和平省和平市,南接国威县。
历史
2008年5月29日,河西省并入河内市;石室县随之划归河内市管辖[3]。
2009年5月8日,原和平省良山县进春社、安平社、安中社明确划归石室县管辖[4]。
行政区划
石室县下辖1市镇22社,县莅莲关市镇。
- 莲关市镇(Thị trấn Liên Quan)
- 平富社(Xã Bình Phú)
- 平安社(Xã Bình Yên)
- 锦安社(Xã Cẩm Yên)
- 勤俭社(Xã Cần Kiệm)
- 耕耨社(Xã Canh Nậu)
- 撞山社(Xã Chàng Sơn)
- 大同社(Xã Đại Đồng)
- 易耨社(Xã Dị Nậu)
- 同竹社(Xã Đồng Trúc)
- 下凭社(Xã Hạ Bằng)
- 香艾社(Xã Hương Ngải)
- 有凭社(Xã Hữu Bằng)
- 金关社(Xã Kim Quan)
- 赖上社(Xã Lại Thượng)
- 富金社(Xã Phú Kim)
- 冯舍社(Xã Phùng Xá)
- 新社社(Xã Tân Xã)
- 石和社(Xã Thạch Hòa)
- 石舍社(Xã Thạch Xá)
- 进春社(Xã Tiến Xuân)
- 安平社(Xã Yên Bình)
- 安中社(Xã Yên Trung)
注释
- Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]. (原始内容存档于2020-04-01).
- Nghị quyết số 19/NQ-CP về việc xác lập địa giới hành chính xã Đông Xuân thuộc huyện Quốc Oai; các xã: Tiến Xuân, Yên Bình, Yên Trung thuộc huyện Thạch Thất; huyện Mê Linh thuộc thành phố Hà Nội; thành lập quận Hà Đông và các phường trực thuộc; chuyển thành phố Sơn Tây thành thị xã Sơn Tây thuộc thành Hà Nội do Chính phủ ban hành. [2020-04-13]. (原始内容存档于2020-04-01).