![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0c/Thanh_Th%25E1%25BB%25A7y.jpg/640px-Thanh_Th%25E1%25BB%25A7y.jpg&w=640&q=50)
清水县 (越南)
维基百科,自由的 encyclopedia
清水县(越南语:Huyện Thanh Thủy/縣清水[1])是越南富寿省下辖的一个县。
地理
Quick Facts 清水县 Huyện Thanh Thủy, 国家 ...
清水县 Huyện Thanh Thủy | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() | |
坐标:21°10′14″N 105°16′45″E | |
国家 | ![]() |
省 | 富寿省 |
行政区划 | 1市镇10社 |
县莅 | 清水市镇(越南语:Thanh Thủy (thị trấn)) |
面积 | |
• 总计 | 120.97 平方公里(46.71 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 总计 | 76,330人 |
• 密度 | 631人/平方公里(1,634人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 清水县电子信息门户网站 |
Close
历史
2019年12月17日,中盛社、同论社和忠义社合并为同中社,燕毛社和凤毛社并入修武社[2]。
行政区划
清水县下辖1市镇10社,县莅清水市镇。
- 清水市镇(Thị trấn Thanh Thủy)
- 保安社(Xã Bảo Yên)
- 陶舍社(Xã Đào Xá)
- 端下社(Xã Đoan Hạ)
- 同中社(Xã Đồng Trung)
- 黄舍社(Xã Hoàng Xá)
- 山水社(Xã Sơn Thủy)
- 新芳社(Xã Tân Phương)
- 石同社(Xã Thạch Đồng)
- 修武社(Xã Tu Vũ)
- 春禄社(Xã Xuân Lộc)
注释
- Nghị quyết số 828/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Phú Thọ. [2019-12-29]. (原始内容存档于2020-04-01).