![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e7/Map_of_East_Caribbean_dollar_countries.svg/langvi-640px-Map_of_East_Caribbean_dollar_countries.svg.png&w=640&q=50)
Đô la Đông Caribe
From Wikipedia, the free encyclopedia
Đô la Đông Caribe (ký hiệu: $; mã: XCD) là tiền tệ của 8 trong số 9 nước thành viên của Tổ chức các quốc gia Đông Caribbe (Organisation of Eastern Caribbean States, OECS) (trừ quần đảo Virgin thuộc Anh).
Thông tin Nhanh Mã ISO 4217, Ngân hàng trung ương ...
Đô la Đông Caribe | |
---|---|
![]() Bản đồ các nước và vùng lãnh thổ sử dụng đô la Đông Caribe làm tiền tệ chính thức. | |
Mã ISO 4217 | XCD |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Đông Caribbe |
Website | www.eccb-centralbank.org |
Sử dụng tại | OECS (trừ Quần đảo Virgin thuộc Anh) |
Neo vào | đô la Mỹ = XCD 2.70 |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | cent |
Ký hiệu | $ |
Tiền kim loại | 5, 10, 25 cent, 1 đô la |
Tiền giấy | 2, 5, 10, 20, 50, 100 đô la |
Đóng