Tra từ bắt đầu bởi 黽 Tra cứu Số nét: 13 Bộ thủ: 黽 + 0 nét Dữ liệu Unicode: U+9EFD (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Hán giản thể tương đương là: 黾 Động từ 黽 Cố gắng, nỗ lực, ráng sức, gắng sức. Đồng nghĩa 黾 勉 釗 捓 劬 掙 俛 勔 挣 佡 Cách phát âm Thêm thông tin Hà Nội, Huế ... IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn miəʔən˧˥ məʔən˧˥ maʔajŋ˧˥miəŋ˧˩˨ məŋ˧˩˨ man˧˩˨miəŋ˨˩˦ məŋ˨˩˦ man˨˩˦ VinhThanh ChươngHà Tĩnh miə̰n˩˧ mə̰n˩˧ ma̰jŋ˩˧miən˧˩ mən˧˩ majŋ˧˩miə̰n˨˨ mə̰n˨˨ ma̰jŋ˨˨ Đóng Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.