烟霞煙霞 Bính âm:yān xiá sương mùa , mù mịt cách viết khác 煙霞 từ đồng nghĩa 雾,薄雾,罩雾 ,霾 Tiếng Anh :haze
俠Unicode: U+4FE0 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: shēn (shen1), xiá (xia2) Phiên âm Hán-Việt: hiệp Chữ Hangul: 협, 겹 俠 Hiệp sự giang hồ. (trợ