VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
wǒ
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
wo
wo
Họ!, họ! (để ngựa... dừng lại). "
wo
", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
во3
Bính âm:
wǒ
во3 tôi.
ᗑ
IPA: /
wo
/ ᗑ Một chữ cái trong hệ âm tiết Carrier, phát âm là
wo
.
цянь2
Bính âm: qián цянь2 tiền bạc. во3 цзиэр4гэ цянь2 бу2дэгоу4 сы3хуаъ.
wǒ
jièrge qián búdegòu sǐhua. Hôm nay tôi không có đủ tiền.
watershed
IPA: /
ˈwɔ
.tɜː.ˌʃɛd/ watershed /
ˈwɔ
.tɜː.ˌʃɛd/ Đường phân nước. Lưu vực sông. Dốc có nước chảy. "watershed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí