VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
skok
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
nhảy xa
Tiếng Anh: long jump (en), (cũ) broad jump (en) Tiếng Ba Lan:
skok
w dal (pl) gđ Tiếng Bồ Đào Nha: (Brasil) salto em distância gđ, (Bồ Đào Nha) salto em