美妙美妙 Bính âm:měi miào mĩ miều , tươi đẹp , 老爷又开始了一段美妙的生活 ông lão lại bắt đầu một cuộc sống tươi đẹp Tiếng Anh : beautiful (when describing a work of art)
缪trước, “日38”. Dữ liệu Unicode: U+7F2A (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: miào, móu 缪 chữ mu trong bảng chữ cái Hy Lạp (Μμ). Tiếng Anh: mu