Tiếng Việt Cách phát âm Thêm thông tin Hà Nội, Huế ... IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn liən˧˧ mïŋ˧˧liəŋ˧˥ mïn˧˥liəŋ˧˧ mɨn˧˧ VinhThanh ChươngHà Tĩnh liən˧˥ mïŋ˧˥liən˧˥˧ mïŋ˧˥˧ Đóng Danh từ liên minh Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung. Khối liên minh công nông. Tham khảo "liên minh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.