hématopoïèseIPA: /e.ma.tɔ.pɔ.jɛz/ hématopoïèse gc /e.ma.tɔ.pɔ.jɛz/ Sự tạo huyết. "hématopoïèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oyezIPA: /oʊ.ˈjɛz/ oyez /oʊ.ˈjɛz/ Xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự! "oyez", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
język(diminutive języczek, augmentative jęzor, related adjective językowy, abbreviation j. hoặc jęz.) (giải phẫu học) Lưỡi. Ngôn ngữ. Biến cách của język
äcái bổ sung, chủ yếu dùng viết các từ mượn tiếng Đức. Chữ in hoa Ä Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni
marseillais Số ít Số nhiều Giống đực marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/ marseillais /maʁ.sɛ.jɛ/ Giống cái marseillaise /maʁ.sɛ.jɛz/ marseillaises /maʁ.sɛ.jɛz/