VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
duìyuán
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
duiyen
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 队员 (
duìyuán
). IPA(ghi chú): /twəjˈjən/ duiyen đội viên.
youxiu shaoxien duiyen
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 优秀少先队员 (yōuxiù shàoxiān
duìyuán
). IPA(ghi chú): /jəwˈɕju ʂɑwˈɕjən twəjˈjən/ youxiu shaoxien duiyen Đội viên trẻ tiên