chủ quyền
From Wiktionary, the free dictionary
Tiếng Việt
Từ nguyên
Âm Hán-Việt của chữ Hán 主權.
Cách phát âm
Danh từ
- Quyền làm chủ một nước về tất cả các mặt.
- Tôn trọng chủ quyền.
- Giữ vững chủ quyền.
- Chủ quyền bị vi phạm.
Dịch
- tiếng Anh: sovereignty
Tham khảo
- "chủ quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.