chủ quyền

From Wiktionary, the free dictionary

Tiếng Việt

Từ nguyên

Âm Hán-Việt của chữ Hán 主權.

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṵ˧˩˧ kwn˨˩ʨu˧˩˨ kwŋ˧˧ʨu˨˩˦˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨu˧˩ kwn˧˧ʨṵʔ˧˩ kwn˧˧
Đóng

Danh từ

chủ quyền

  1. Quyền làm chủ một nước về tất cả các mặt.
    Tôn trọng chủ quyền.
    Giữ vững chủ quyền.
    Chủ quyền bị vi phạm.

Dịch

Tham khảo

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.